Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
rough house
['rʌf'haus]
|
danh từ
(thông tục) sự ầm ĩ, sự om sòm, sự náo động; sự nô đùa ầm ĩ
nội động từ
(thông tục) làm om sòm; làm ầm ĩ, làm huyên náo
ngoại động từ
ngược đãi (ai)